| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SĐĐ-00027
| BÙI HẢI ĐĂNG | Nhà bên sông | Hội văn học hải dương | Hải dương | 2004 | 0 | ĐV 13 |
| 2 |
SĐĐ-00028
| BÙI HẢI ĐĂNG | Nhà bên sông | Hội văn học hải dương | Hải dương | 2004 | 0 | ĐV 13 |
| 3 |
SĐĐ-00029
| BÙI HẢI ĐĂNG | Nhà bên sông | Hội văn học hải dương | Hải dương | 2004 | 0 | ĐV 13 |
| 4 |
SĐĐ-00030
| BÙI HẢI ĐĂNG | Nhà bên sông | Hội văn học hải dương | Hải dương | 2004 | 0 | ĐV 13 |
| 5 |
SĐĐ-00042
| BÙI HẢI ĐĂNG | Huyền thoại làng quê | Hội văn học nghệ thuật | Hải dương | 2005 | 0 | ĐV 13 |
| 6 |
SĐĐ-00043
| BÙI HẢI ĐĂNG | Huyền thoại làng quê | Hội văn học nghệ thuật | Hải dương | 2005 | 0 | ĐV 13 |
| 7 |
SĐĐ-00039
| BÙI HẢI ĐĂNG | Huyền thoại làng quê | Hội văn học nghệ thuật | Hải dương | 2005 | 0 | ĐV 13 |
| 8 |
SĐĐ-00040
| BÙI HẢI ĐĂNG | Huyền thoại làng quê | Hội văn học nghệ thuật | Hải dương | 2005 | 0 | ĐV 13 |
| 9 |
SĐĐ-00125
| BÙI HẢI ĐĂNG | Sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | Hà nội | 2006 | 15000 | ĐV13 |
| 10 |
SĐĐ-00126
| BÙI HẢI ĐĂNG | Sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | Hà nội | 2006 | 15000 | ĐV13 |
| 11 |
SĐĐ-00127
| BÙI HẢI ĐĂNG | Sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | Hà nội | 2006 | 15000 | ĐV13 |
| 12 |
SĐĐ-00128
| BÙI HẢI ĐĂNG | Sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | Hà nội | 2006 | 15000 | ĐV13 |
| 13 |
SĐĐ-00159
| BÙI VIỆT BẮC | Kể chuyện đạo đức bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 30000 | 34V |
| 14 |
SĐĐ-00195
| BỒ TÙNG LINH | Liêu trai chí dị | Lao động | Hà nội | 2008 | 85000 | ĐV13 |
| 15 |
SĐĐ-00181
| BÁ HIỀN | Thần đồng đất việt | thời đại | Hà nội | 2008 | 0 | 34V |
| 16 |
SĐĐ-00226
| BÙI VIỆT BẮC | Trắc nghiệm thông minh | Văn hóa | Hà nội | 2008 | 28000 | ĐV13 |
| 17 |
SĐĐ-00238
| BÁ NGỌC | 79 mùa xuân hồ chí minh | Thanh niên | Hà nội | 2007 | 14000 | ĐV13 |
| 18 |
SĐĐ-00250
| BẢO AN | Bác hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | Hà nội | 2008 | 20000 | ĐV13 |
| 19 |
SĐĐ-00275
| BÁ HIỀN | Thần đồng đất việt | Trẻ | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 20 |
SĐĐ-00276
| BÁ HIỀN | Thần đồng đất việt | văn hóa | Hà nội | 2009 | 8000 | ĐV13 |
| 21 |
SĐĐ-00334
| BÁ HIỀN | Thần đồng đất việt | văn hóa | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 22 |
SĐĐ-00340
| BÁ HIỀN | Thần đòng đất việt | Văn hóa | Hà nội | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 23 |
SĐĐ-000001
| CÔNG CỪ | Cây nến đỏ | lao động | Hà nội | 2007 | 4800 | 51 |
| 24 |
SĐĐ-00237
| CAO NGỌC THẮNG | Hồ chí minh nhà dự báo cách mạng | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 19000 | ĐV13 |
| 25 |
SĐĐ-00214
| CÙ THỊ THÙY LAN | Thế giới những điều kì diệu | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 60000 | ĐV13 |
| 26 |
SĐĐ-00241
| CHU NGỌC HUYẾN | Bác hồ về thăm quê | Văn học | Hà nội | 2007 | 20000 | ĐV13 |
| 27 |
SĐĐ-00169
| CHÍ THẮNG | Danh ngôn hồ chí minh | Thanh niên | Hà nội | 2007 | 18000 | 34V |
| 28 |
SĐĐ-00170
| CHU TRỌNG HUYẾN | Hồ chí minh những cuộ gặp gỡ như định mệnh | Thuận hóa | Hà tĩnh | 2007 | 20000 | 34V |
| 29 |
SĐĐ-00167
| CHU TRỌNG HUYẾN | Bác hồ về thăm quê | Thuận hóa | Hà tĩnh | 2007 | 20000 | 34V |
| 30 |
SĐĐ-00096
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 31 |
SĐĐ-00097
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 32 |
SĐĐ-00131
| ĐÀO KIM HẢO | Sổ tay ngữ văn 7 | Hải phòng | Hà nội | 2003 | 8500 | ĐV13 |
| 33 |
SĐĐ-00133
| ĐOÀN THỊNH | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 9 | Giáo dục | Hà nội | 2006 | 5500 | ĐV13 |
| 34 |
SĐĐ-00085
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 35 |
SĐĐ-00086
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 36 |
SĐĐ-00087
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 16000 | ĐV13 |
| 37 |
SĐĐ-00216
| ĐÌNH KÍNH | Những chuyện lạ về biển | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 21000 | ĐV13 |
| 38 |
SĐĐ-00232
| ĐẶNG MINH DŨNG | Hồ chí minh gương người sáng mãi | Văn học | Hà nội | 2008 | 30000 | ĐV13 |
| 39 |
SĐĐ-00187
| ĐẶNG THÁI HÙNG | Truyện cổ crim | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 84000 | ĐV13 |
| 40 |
SĐĐ-00273
| DẠ KHÁCH | Người cõi trên | Đồng nai | Hà nội | 2011 | 6400 | ĐV13 |
| 41 |
SĐĐ-00270
| ĐỖ THỊ HIỀN CHI | Tổng thống đầu tiên của nước mỹ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 42 |
SĐĐ-00287
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Thái sư trần thủ độ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 43 |
SĐĐ-00288
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Trần khắc trung danh tướng đời trần | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 44 |
SĐĐ-00284
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Chủ tịch Tôn Đức Thắng | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 45 |
SĐĐ-00298
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Điezen người phát minh động cơ đốt trong | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 46 |
SĐĐ-00308
| ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | Trạng thình nguyễn bỉnh khiêm | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 9600 | ĐV13 |
| 47 |
SĐĐ-00318
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | PI-ÔT đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước nga | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 48 |
SĐĐ-00319
| ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | Đại tướng nguyễn chí Thanh | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 49 |
SĐĐ-00323
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Hồ nguyên trừng ông tổ nghề đúc súng thần công | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 50 |
SĐĐ-00321
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Nguyễn thị minh khai người chiến sỹ cách mạng quả cảm | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 51 |
SĐĐ-00331
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | MEN-ĐÊ-LÊ-ÉP nhà hóa học nổi tiếng | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 52 |
SĐĐ-00335
| ĐOÀN TRIỆU LONG | Nỏ thần kim quy | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5500 | ĐV13 |
| 53 |
SĐĐ-00336
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Văn miếu quốc tử giám | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 54 |
SĐĐ-00070
| DƯƠNG THU HỒNG | Nghìn lẻ một đêm | Văn hoc | Hà nội | 1999 | 10000 | ĐV 13 |
| 55 |
SĐĐ-00339
| ĐOÀN THỊ TUYẾT MAI | Trạng bùng phùng khắc hoan | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 56 |
SĐĐ-00228
| ĐỖ HUY VINH | Tú xương giai thoại | Văn hóa | Hà nội | 2001 | 26500 | ĐV13 |
| 57 |
SĐĐ-00230
| ĐÀO VĂN PHÚC | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 28500 | ĐV13 |
| 58 |
SĐĐ-00044
| GIA TUẤN | Danh nhân đất việt | văn học | Hà nội | 2013 | 37000 | ĐV 13 |
| 59 |
SĐĐ-00024
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2005 | 20000 | ĐV 13 |
| 60 |
SĐĐ-00025
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2005 | 20000 | ĐV 13 |
| 61 |
SĐĐ-00051
| HÀ CỪ | Dòng sông năm tháng | Hội nhà văn | Hà nội | 2005 | 20000 | ĐV 13 |
| 62 |
SĐĐ-00052
| HÀ CỪ | Dòng sông năm tháng | Hội nhà văn | Hà nội | 2005 | 20000 | ĐV 13 |
| 63 |
SĐĐ-00145
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 3600 | ĐV13 |
| 64 |
SĐĐ-00147
| HOÀNG LÂN | Những mẩu chuyện âm nhạc | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 3600 | ĐV13 |
| 65 |
SĐĐ-00099
| HALAK LASZALO | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 17000 | ĐV13 |
| 66 |
SĐĐ-00100
| HALAK LASZALO | Phép lịch sự hàng ngày | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 17000 | ĐV13 |
| 67 |
SĐĐ-00114
| HẠ VINH THI | Đâm vào mồm lí trưởng | Thanh hóa | hà nội | 2010 | 15000 | ĐV13 |
| 68 |
SĐĐ-00178
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 0 | 34V |
| 69 |
SĐĐ-00179
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 0 | 34V |
| 70 |
SĐĐ-00180
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 0 | 34V |
| 71 |
SĐĐ-00172
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Hội giáo chức | Ninh giang | 2008 | 20000 | 34V |
| 72 |
SĐĐ-00173
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Hội giáo chức | Ninh giang | 2008 | 20000 | 34V |
| 73 |
SĐĐ-00174
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Hội giáo chức | Ninh giang | 2008 | 20000 | 34V |
| 74 |
SĐĐ-00175
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Hội giáo chức | Ninh giang | 2008 | 20000 | 34V |
| 75 |
SĐĐ-00157
| HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2007 | 25000 | 34V |
| 76 |
SĐĐ-00165
| HỒNG KHANH | Chuyện với người cháu gần nhất của bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2007 | 15000 | 34V |
| 77 |
SĐĐ-00332
| HẠ VINH THI | Tiên sư thằng cứu hộ | Thanh hóa | Hà nội | 2010 | 5000 | ĐV13 |
| 78 |
SĐĐ-00034
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 0 | ĐV13 |
| 79 |
SĐĐ-00092
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 25000 | ĐV13 |
| 80 |
SĐĐ-00106
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 25000 | ĐV13 |
| 81 |
SĐĐ-00327
| HẠ VINH THI | Tiên sư thằng cứu hộ | Thanh hóa | Hà nội | 2010 | 5500 | ĐV13 |
| 82 |
SĐĐ-00328
| HÀ LỆ PHƯƠNG | Khởi nghĩa pu-com-bo và tình đoàn kết campuchia-việt nam | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 83 |
SĐĐ-00306
| HOÀNG MINH | Truyện cười mới nhất | Thanh hóa | Hà nội | 2008 | 6400 | ĐV13 |
| 84 |
SĐĐ-00293
| HẠ VINH THI | Đâm vào mòm lí trưởng | Thanh hóa | Hà nội | 2010 | 6000 | ĐV13 |
| 85 |
SĐĐ-00264
| HOÀNG SƠN | Người hùng | Trẻ | Hà nội | 2004 | 11000 | ĐV13 |
| 86 |
SĐĐ-00186
| HÀ NGỌC | Ruồi trâu | Văn học | Hà nội | 2009 | 80000 | 34V |
| 87 |
SĐĐ-00182
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC NINH GIANG | Một thời để nhớ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 0 | 34V |
| 88 |
SĐĐ-00215
| HOÀNG VĂN VIỆT | Thiên tài máy tính | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 20000 | ĐV13 |
| 89 |
SĐĐ-00218
| HỒNG MINH | Thế giới những điều em muốn biết | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 25000 | ĐV13 |
| 90 |
SĐĐ-00219
| HOÀNG MINH | Truyện cười mới nhất | Thanh hóa | Hà nội | 2008 | 25000 | ĐV13 |
| 91 |
SĐĐ-00253
| HỒNG KHANH | Kể chuyện xay lăng bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2010 | 20000 | ĐV13 |
| 92 |
SĐĐ-00257
| HỒNG HÀ | Bác hồ trên đát nước lênin | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 32000 | ĐV13 |
| 93 |
SĐĐ-00348
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời bụi phấn T3 | Thanh niên | Hải Dương | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 94 |
SĐĐ-00349
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời bụi phấn T3 | Thanh niên | Hải Dương | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 95 |
SĐĐ-00350
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời bụi phấn T3 | Thanh niên | Hải Dương | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 96 |
SĐĐ-00351
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời bụi phấn T3 | Thanh niên | Hải Dương | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 97 |
SĐĐ-00352
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời bụi phấn T3 | Thanh niên | Hải Dương | 2019 | 55000 | ĐV13 |
| 98 |
SĐĐ-00353
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời để nhớ T3 | Ninh Giang | Ninh giang | 2019 | 0 | ĐV13 |
| 99 |
SĐĐ-00354
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời để nhớ T3 | Ninh Giang | Ninh giang | 2019 | 0 | ĐV13 |
| 100 |
SĐĐ-00355
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời để nhớ T3 | Ninh Giang | Ninh giang | 2019 | 0 | ĐV13 |
| 101 |
SĐĐ-00356
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời để nhớ T3 | Ninh Giang | Ninh giang | 2019 | 0 | ĐV13 |
| 102 |
SĐĐ-00357
| HỘI CỰU GIÁO CHỨC HD | Một thời để nhớ T3 | Ninh Giang | Ninh giang | 2019 | 0 | ĐV13 |
| 103 |
SĐĐ-00113
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Hải đăng | Ninh giang | 2003 | 2500 | ĐV13 |
| 104 |
SĐĐ-00149
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Hải đăng | Ninh giang | 2003 | 25000 | ĐV13 |
| 105 |
SĐĐ-00176
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Hải đăng | Ninh giang | 2003 | 25000 | ĐV13 |
| 106 |
SĐĐ-00185
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Hải đăng | Ninh giang | 2003 | 25000 | ĐV13 |
| 107 |
SĐĐ-00188
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời để nhớ | Hải đăng | Ninh giang | 2003 | 25000 | ĐV13 |
| 108 |
SĐĐ-00189
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời bụi phấn | Văn học | Hải dương | 2008 | 25000 | ĐV13 |
| 109 |
SĐĐ-00193
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời bụi phấn | Văn học | Hải dương | 2008 | 25000 | ĐV13 |
| 110 |
SĐĐ-00222
| HỘI GIÁO CHỨC | Một thời bụi phấn | Văn học | Hải dương | 2008 | 25000 | ĐV13 |
| 111 |
SĐĐ-00265
| HUỲNH LÝ | Không gia đình | Hải phòng | Hải phòng | 2000 | 13000 | ĐV13 |
| 112 |
SĐĐ-00338
| KIM KHÁNH | Truyện cười chọn lọc | Thanh niên | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 113 |
SĐĐ-00291
| KIM KHÁNH | Cậu bé rồng | Kim đồng | Hà nội | 2009 | 8000 | ĐV13 |
| 114 |
SĐĐ-00150
| KIỀU VĂN | Thơ xuân quỳnh | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 0 | ĐV13 |
| 115 |
SĐĐ-00158
| LÊ QUANG THIỆU | Chủ tịch Hồ Chí Minh với phong trào thi đua yêu nước | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 18000 | 34V |
| 116 |
SĐĐ-00115
| LÝ BÁ TOÀN | Đọc là cười | hồng đức | hà nam | 2014 | 0 | ĐV13 |
| 117 |
SĐĐ-00144
| LÊ PHƯƠNG NGA | Chuyện vui dạy học | Giáo dục | Hà nội | 2006 | 5000 | ĐV13 |
| 118 |
SĐĐ-00112
| LÊ THỊ PHONG TUYẾT | Truyện cổ tích pháp | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 6200 | ĐV13 |
| 119 |
SĐĐ-00013
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 120 |
SĐĐ-00014
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 121 |
SĐĐ-00015
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 122 |
SĐĐ-00016
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 123 |
SĐĐ-00017
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 124 |
SĐĐ-00018
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 125 |
SĐĐ-00019
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 126 |
SĐĐ-00020
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 127 |
SĐĐ-00021
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 128 |
SĐĐ-00022
| LÊ NGUYÊN CẨN | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 6000 | ĐV |
| 129 |
SĐĐ-00299
| LAN HÀ | Cừu vui vẻ và sói xám | Kim đồng | Hà nội | 2012 | 5600 | ĐV13 |
| 130 |
SĐĐ-00274
| LÊ LINH | Thần đồng đất việt | Văn hóa | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 131 |
SĐĐ-00272
| LẠC AN | Thần đồng đất việt | đại học sư phạm | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 132 |
SĐĐ-00320
| LÊ HOÀI DUY | Cuộc khởi nghĩa xi-pay ở ấn độ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 133 |
SĐĐ-00324
| LÊ HOÀI DUY | Lâm tắc từ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở trung quốc | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 134 |
SĐĐ-00325
| LƯƠNG DUYÊN | Khúc thừa dụ người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 135 |
SĐĐ-00262
| LÊ LINH | Thần đồng đất việt | Văn hóa | Hà nội | 1998 | 10000 | ĐV13 |
| 136 |
SĐĐ-00227
| LONG KIM | Tuyển tập những câu đố việt nam | đại học quốc gia hà nội | hà nội | 2015 | 25000 | ĐV13 |
| 137 |
SĐĐ-00294
| MINH ĐỨC | Gấp côn trùng | Thời đại | Hà nội | 2010 | 7200 | ĐV13 |
| 138 |
SĐĐ-00261
| MINH ĐỨC | 555 mẹo hay trong cuộc sống | Hồng đức | Hà nội | 2008 | 22000 | ĐV13 |
| 139 |
SĐĐ-00242
| MAI THỜI CHÍNH | Những năm tháng bên bác hồ kính yêu | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 32000 | ĐV13 |
| 140 |
SĐĐ-00079
| MAI THỜI CHÍNH | Mười gương mặt tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 12000 | ĐV13 |
| 141 |
SĐĐ-00080
| MAI THỜI CHÍNH | Mười gương mặt tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 12000 | ĐV13 |
| 142 |
SĐĐ-00081
| MAI THỜI CHÍNH | Mười gương mặt tiêu biểu 2003 | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 12000 | ĐV13 |
| 143 |
SĐĐ-00105
| MAI HUY BỔNG | Vì tương lai cuộc sống | Sở giáo dục | Hà nội | 2003 | 0 | ĐV13 |
| 144 |
SĐĐ-00160
| MAI THỜI CHÍNH | Bác hồ với thiếu niên và nhi đồng | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 22000 | 34V |
| 145 |
SĐĐ-00231
| NAM VIỆT | Những câu hỏi kí thú về ánh sáng khoa học kĩ thuật | Lao động | Hà nội | 2007 | 35000 | ĐV13 |
| 146 |
SĐĐ-00220
| NAM VIỆT | Những câu hỏi kì thú | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 32000 | ĐV13 |
| 147 |
SĐĐ-00221
| NAM VIỆT | Những câu hỏi kì thú về trái đất | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 37000 | ĐV13 |
| 148 |
SĐĐ-00223
| NAM VIỆT | Văn học | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 8000 | ĐV13 |
| 149 |
SĐĐ-00212
| NGUYỄN VĂN KHANG | Tìm hiểu hệ sinh vật ở bãi biển | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 32500 | ĐV13 |
| 150 |
SĐĐ-00183
| NGUYỄN VĂN KHỎA | Thần thoại hy lạp | Văn học | Hà nội | 2009 | 108000 | 34V |
| 151 |
SĐĐ-00196
| NGUYỄN DUY HÙNG | Địa chí hải dương | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 0 | ĐV13 |
| 152 |
SĐĐ-00197
| NGUYỄN DUY HÙNG | Địa chí hải dương / t2 | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 0 | ĐV13 |
| 153 |
SĐĐ-00198
| NGUYỄN DUY HÙNG | Địa chí hải dương / t3 | Chính trị quốc gia | Hà nội | 2008 | 0 | ĐV13 |
| 154 |
SĐĐ-00199
| NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | Khoảnh khắc hào hùng | Văn hóa thông tin | Hà nội | 2009 | 355000 | ĐV13 |
| 155 |
SĐĐ-00200
| NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử điện biên phủ | Văn hóa | Hà nội | 2009 | 345000 | ĐV13 |
| 156 |
SĐĐ-00201
| NGÔ TRẦN ÁI | Hổi đáp cơ thể người | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 157 |
SĐĐ-00202
| NGÔ TRẦN ÁI | Những loài săn mồi trong thiên nhiên | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 158 |
SĐĐ-00203
| NGÔ TRẦN ÁI | Kì lạ nhưng thật đấy | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 159 |
SĐĐ-00204
| NGÔ TRẦN ÁI | Nguồn gốc nó ở đâu | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 160 |
SĐĐ-00205
| NGÔ TRẦN ÁI | Thế giới cổ đại | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 161 |
SĐĐ-00206
| NGÔ TRẦN ÁI | Thế giới chúng ta | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 162 |
SĐĐ-00207
| NGÔ TRẦN ÁI | Không gian | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 31500 | ĐV13 |
| 163 |
SĐĐ-00209
| NGUYỄN ANH VŨ | Nếu mùa hạ ấy em không gặp anh | Văn học | Hà nội | 2017 | 63000 | ĐV13 |
| 164 |
SĐĐ-00210
| NGUYỄN VĂN KHANG | Tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 18500 | ĐV13 |
| 165 |
SĐĐ-00229
| NGUYỄN VĂN MƯỜI | Thế giới những điều em muốn biết | Văn hóa | Hà nội | 2007 | 35000 | ĐV13 |
| 166 |
SĐĐ-00239
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Nguyễn ái quốc về vụ án hồng kong năm 1931 | Văn học | Hà nội | 2007 | 24000 | ĐV13 |
| 167 |
SĐĐ-00259
| NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Ai lấy miếng phomat của tôi | Tổng hợp | Hà nội | 2008 | 22000 | ĐV13 |
| 168 |
SĐĐ-00249
| NGUYỄN THÙY TRANG | Thời thanh niên của bác hồ | Văn học | Hà nội | 2008 | 20000 | ĐV13 |
| 169 |
SĐĐ-00252
| NGUYỆT TÚ | Bác hồ với thiếu nhi và phụ nữ | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 16000 | ĐV13 |
| 170 |
SĐĐ-00243
| NGUYỄN CẨM HỒNG | Vị giám đốc một phút | tổng hợp | Hà nội | 2015 | 28000 | ĐV13 |
| 171 |
SĐĐ-00244
| NGUYỄN VŨ | Hồ chí minh với ngành giáo dục | Thanh niên | Hà nội | 2009 | 30000 | ĐV13 |
| 172 |
SĐĐ-00245
| NGUYỄN HIẾU LÊ | Kim chỉ nam của học sinh | Tổng hợp | Hà nội | 2016 | 25000 | ĐV13 |
| 173 |
SĐĐ-00246
| NGUYỄN ĐỨC TRẠCH | Chủ tịch hồ chí minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | Thanh niên | Hà nội | 2009 | 38000 | ĐV13 |
| 174 |
SĐĐ-00194
| NGUYỄN ÁNH TUYẾT | Nghìn lẻ 1 đêm | Văn học | Hà nội | 2007 | 148000 | ĐV13 |
| 175 |
SĐĐ-00225
| NGUYỄN NGỌC HẢI | Bướm | Kim đồng | Hà nội | 2007 | 12000 | ĐV13 |
| 176 |
SĐĐ-00263
| NGUYỄN QUANG THÂN | Giữa những điều bình dị | Văn hóa | Hồ chí minh | 2007 | 32000 | ĐV13 |
| 177 |
SĐĐ-00282
| NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trần quốc tuấn nhà quân sự thiên tài | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 10400 | ĐV13 |
| 178 |
SĐĐ-00300
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Tần thủy hoàng hoàng đế đầu tiên của trung hoa | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 179 |
SĐĐ-00292
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Rô-be-spie và nền chuyên chính Gia-cô-banh | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 180 |
SĐĐ-00285
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Y-EC-XANH nhà khoa học gắn bó với việt nam | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 181 |
SĐĐ-00286
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Ê-ĐI-XƠN nhà phát minh vĩ đại | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 4000 | ĐV13 |
| 182 |
SĐĐ-00289
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | YU-RI GAGARIN nhà du hành vũ trụ đầu tiên | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 4000 | ĐV13 |
| 183 |
SĐĐ-00290
| NGUYỄN CỪ | THƠ HÀN MẶC TỬ | Văn học | Hà nội | 2008 | 8000 | ĐV13 |
| 184 |
SĐĐ-00297
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Trần phú tổng bí thư đầu tiên của đảng | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 185 |
SĐĐ-00304
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Vua tàu thủy bạch thái bưởi | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 186 |
SĐĐ-00307
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đát nước trung hoa | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 187 |
SĐĐ-00310
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | XI-ÔN-CÔP-XKI người mở đường chinh phục vũ trụ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6500 | ĐV13 |
| 188 |
SĐĐ-00312
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Vua hàm nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi triều nguyễn | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 189 |
SĐĐ-00313
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Kinh thành ăng cô biểu tượng của đát nước căm-pu-chia | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 190 |
SĐĐ-00315
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 191 |
SĐĐ-00316
| NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài mở bờ cõi phương nam | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 192 |
SĐĐ-00329
| NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Anh hùng lao động trần đại nghĩa | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV13 |
| 193 |
SĐĐ-00162
| NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | Kể chuyện bác hồ | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 12000 | 34V |
| 194 |
SĐĐ-00109
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 7000 | ĐV13 |
| 195 |
SĐĐ-00110
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 196 |
SĐĐ-00116
| NGUYỄN NGỌC SAN | Ru làng | Hội nhà văn | Hải dương | 2005 | 0 | ĐV13 |
| 197 |
SĐĐ-00117
| NGUYỄN NGỌC SAN | Ru làng | Hội nhà văn | Hải dương | 2005 | 0 | ĐV13 |
| 198 |
SĐĐ-00118
| NGUYỄN HUY | Đi về phía mặt trời | Hội nhà văn | Hải dương | 2005 | 15000 | ĐV13 |
| 199 |
SĐĐ-00119
| NGUYỄN VĂN ĐỨC | Với hương đồng cỏ nội | Hải phòng | Hải dương | 2004 | 26500 | ĐV13 |
| 200 |
SĐĐ-00152
| NGUYỄN TIẾN THĂNG | Học tập tấm gương đạo đức bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2007 | 25000 | 34V |
| 201 |
SĐĐ-00153
| NGỌC QUỲNH | Hồ chí minh về nâng cao đạo đức cách mạng ... | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 18000 | 34V |
| 202 |
SĐĐ-00154
| NGỌC QUỲNH | Hồ chí minh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí ... | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 17000 | 34V |
| 203 |
SĐĐ-00155
| NGUYỆT TÚ | Hồ chí minh về thực hành tiết kiệm chống lãng phí ... | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 16000 | 34V |
| 204 |
SĐĐ-00156
| NGUYỄN CỪ | Hồ chí minh tiểu sử và sự nghiệp | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 21000 | 34V |
| 205 |
SĐĐ-00101
| NGUYỄN HUY | Giữa 2 đợt sóng | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV13 |
| 206 |
SĐĐ-00102
| NGUYỄN HUY | Giữa 2 đợt sóng | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV13 |
| 207 |
SĐĐ-00103
| NGUYỄN HUY | Giữa 2 đợt sóng | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV13 |
| 208 |
SĐĐ-00104
| NGUYỄN HUY | Giữa 2 đợt sóng | Thanh niên | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV13 |
| 209 |
SĐĐ-00137
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 210 |
SĐĐ-00138
| NGUYỄN KIM PHONG | Hạt nắng bé con | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7000 | ĐV13 |
| 211 |
SĐĐ-00139
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom đóm đi học | Hải phòng | Hải dương | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 212 |
SĐĐ-00140
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom đóm đi học | Hải phòng | Hải dương | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 213 |
SĐĐ-00141
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Đom đóm đi học | Hải phòng | Hải dương | 2004 | 14000 | ĐV13 |
| 214 |
SĐĐ-00143
| NGUYỄN VĂN PHÚ | Hai sắc hoa tigon | Văn học | Hà nội | 2006 | 12000 | ĐV13 |
| 215 |
SĐĐ-00132
| NGÔ TRẦN ÁI | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 18100 | ĐV13 |
| 216 |
SĐĐ-00072
| NGÔ TRẦN ÁI | Một cuộc đua | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 19500 | ĐV 13 |
| 217 |
SĐĐ-00073
| NGÔ TRẦN ÁI | Có một tình yêu không nói | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 12900 | ĐV 13 |
| 218 |
SĐĐ-00129
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 219 |
SĐĐ-00090
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7400 | ĐV13 |
| 220 |
SĐĐ-00091
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7400 | ĐV13 |
| 221 |
SĐĐ-00093
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 222 |
SĐĐ-00094
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 223 |
SĐĐ-00095
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Việt sử giai thoại | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 9200 | ĐV13 |
| 224 |
SĐĐ-00121
| NGUYỄN PHI | Nhật kí nguyễn ngọc tấn | Hội nhà văn | Hà nội | 2005 | 24000 | ĐV13 |
| 225 |
SĐĐ-00036
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Danh nhân thế giới | văn học | Hà nội | 2005 | 40000 | ĐV 13 |
| 226 |
SĐĐ-00075
| NGÔ TRẦN ÁI | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 11900 | ĐV13 |
| 227 |
SĐĐ-00053
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 228 |
SĐĐ-00054
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 229 |
SĐĐ-00055
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 230 |
SĐĐ-00056
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 231 |
SĐĐ-00057
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 232 |
SĐĐ-00058
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 233 |
SĐĐ-00059
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 234 |
SĐĐ-00060
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 235 |
SĐĐ-00061
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 236 |
SĐĐ-00062
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 237 |
SĐĐ-00063
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 238 |
SĐĐ-00064
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 239 |
SĐĐ-00065
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 240 |
SĐĐ-00066
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 241 |
SĐĐ-00067
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 242 |
SĐĐ-00068
| NGUYỄN VIỆT THANH | Đường hoa cỏ | Thanh niên | Hà nội | 1998 | 6000 | ĐV 13 |
| 243 |
SĐĐ-00069
| NGÔ TRẦN ÁI | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | Hà nội | 1998 | 12000 | ĐV 13 |
| 244 |
SĐĐ-00002
| NGUYỄN VĂN KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 4500 | ĐV |
| 245 |
SĐĐ-00003
| NGUYỄN VĂN KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 4500 | ĐV |
| 246 |
SĐĐ-00004
| NGUYỄN VĂN KHẢI | Truyện đọc giáo dục công dân | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 4500 | ĐV |
| 247 |
SĐĐ-00011
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan điểm nhận dạng và đào tạo | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17000 | ĐV |
| 248 |
SĐĐ-00012
| NGUYỄN HUY TÚ | Tài năng quan điểm nhận dạng và đào tạo | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 17000 | ĐV |
| 249 |
SĐĐ-00026
| NGUYỄN SIÊU VIỆT | Khung tĩnh vật | Thanh niên | Hà nội | 2002 | 15000 | ĐV 13 |
| 250 |
SĐĐ-00046
| NGUYỄN SỸ ĐOÀN | Truyện ngắn chọn lọc | Hội văn học nghệ thuật | Hải dương | 2005 | 20000 | ĐV 13 |
| 251 |
SĐĐ-00345
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | Hà Nội | 2015 | 82000 | ĐV13 |
| 252 |
SĐĐ-00346
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | Hà Nội | 2015 | 82000 | ĐV13 |
| 253 |
SĐĐ-00347
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Trẻ | Hà Nội | 2015 | 82000 | ĐV13 |
| 254 |
SĐĐ-00341
| NGUYỄN THỊ TÂM | Nguyễn Trường Tộ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 39000 | ĐV13 |
| 255 |
SĐĐ-00342
| NGÔ TRẦN ÁI | Đại tướng võ nguyên giáp | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 325000 | ĐV13 |
| 256 |
SĐĐ-00266
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Biến cố trường Đămri | Kim đồng | Hà nội | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 257 |
SĐĐ-00281
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chủ nhân núi lưng chừng | Kim đồng | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 258 |
SĐĐ-00295
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chủ nhân núi lưng chừng | Kim đồng | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 259 |
SĐĐ-00296
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Biến cố ở trường đămri | Kim đồng | Hà nội | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 260 |
SĐĐ-00314
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Pho tượng của Baltalon | Kim đồng | Hà nội | 2004 | 5000 | ĐV13 |
| 261 |
SĐĐ-00330
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Cừu vui vẻ và chó xám | Kim đồng | Hà nội | 2011 | 5000 | ĐV13 |
| 262 |
SĐĐ-00107
| NGUYỄN XUÂN HOÀI | Chuyện bí ẩn thường ngày | Giáo dục | Hà nội | 1998 | 4000 | ĐV13 |
| 263 |
SĐĐ-00146
| NGUYỄN NHẬT ÁNH | Chuyện sứ lang bang | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 264 |
SĐĐ-00045
| NGUYỄN CỪ | Thơ cười | Văn học | hà hội | 2006 | 18500 | ĐV 13 |
| 265 |
SĐĐ-00322
| NHÂM THỊ THIẾT | Đẹp và xấu | thanh niên | Hà nội | 2012 | 5000 | ĐV13 |
| 266 |
SĐĐ-00326
| PHẠM VĂN HẢI | Phù đổng thiên vương | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 7200 | ĐV13 |
| 267 |
SĐĐ-00171
| PHAN NGỌC TUẤN | THẠCH SANH | Dân trí | Hà nội | 2009 | 12000 | ĐV13 |
| 268 |
SĐĐ-00191
| PHAN NGỌC TUẤN | Chú mèo đihia | Mĩ thuật | Hà nội | 2009 | 7000 | ĐV13 |
| 269 |
SĐĐ-00260
| PHAN NGỌC TUẤN | Người đẹp và quái vật | Mĩ thuật | Hà nội | 2009 | 7000 | ĐV13 |
| 270 |
SĐĐ-00268
| PHẠM PHI HOÀNH | Tiến tới tương lai với 2 bàn tay trắng | Tổng hợp | Hồ chí minh | 2008 | 14000 | ĐV13 |
| 271 |
SĐĐ-00184
| PHAN NGỌC | Sử kí | Văn học | Hà nội | 2009 | 86000 | 34V |
| 272 |
SĐĐ-00192
| PHẠM VĂN VĨNH | Không gia đình | Văn học | Hà nội | 2008 | 68000 | ĐV13 |
| 273 |
SĐĐ-00047
| PHƯƠNG THẢO | Vầng trăng xóm nhỏ | Văn học | Hà nội | 2004 | 20000 | ĐV 13 |
| 274 |
SĐĐ-00048
| PHƯƠNG THẢO | Vầng trăng xóm nhỏ | Văn học | Hà nội | 2004 | 20000 | ĐV 13 |
| 275 |
SĐĐ-00009
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết dành cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 28000 | ĐV |
| 276 |
SĐĐ-00010
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết dành cho thiếu nhi | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 28000 | ĐV |
| 277 |
SĐĐ-00005
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 3600 | ĐV |
| 278 |
SĐĐ-00006
| PHONG THU | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 3600 | ĐV |
| 279 |
SĐĐ-00120
| PHẠM ĐAN QUẾ | Giai thoại và sấm kí trạng trình | Văn nghệ | Hồ chí minh | 2002 | 14000 | ĐV13 |
| 280 |
SĐĐ-00038
| PHẠM QUANG VINH | Nước mắt cá sấu | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5000 | ĐV 13 |
| 281 |
SĐĐ-00240
| PHAN QUANG | Nghìn lẻ một đêm | Văn học | Hà nội | 1999 | 10000 | ĐV13 |
| 282 |
SĐĐ-00254
| PHAN QUANG | Nghìn lẻ một đêm | văn học | Hà nội | 1996 | 8500 | ĐV13 |
| 283 |
SĐĐ-00258
| PHAN QUANG | Hoàng tử và tiên nữ | Kim đồng | Hà nội | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 284 |
SĐĐ-00305
| PHẠM NGỌC ANH | Tư tưởng hồ chí minh về giáo dục và đào tạo | Lao động | Hà nội | 2015 | 69000 | ĐV13 |
| 285 |
SĐĐ-00343
| PHÙNG QUÁN | Tuổi thơ dữ dội | Văn hóa | Hà Nội | 2012 | 110000 | ĐV13 |
| 286 |
SĐĐ-00032
| QUANG NGỌC | Suối nguồn yêu thương | Thông tin | Hà nội | 2007 | 7000 | ĐV 13 |
| 287 |
SĐĐ-00033
| QUỲNH HƯƠNG | Những câu hỏi thông minh và lí thú | Văn hóa | Hà nội | 2006 | 19000 | ĐV 13 |
| 288 |
SĐĐ-00224
| QUANG ĐÔNG | Động vật có vú | Kim đồng | Hà nội | 2007 | 12000 | ĐV13 |
| 289 |
SĐĐ-00269
| QUANG MINH | 60 truyện ổ việt nam đặc sắc | Văn hóa | Hà nội | 2009 | 25000 | ĐV13 |
| 290 |
SĐĐ-00247
| SƠN TÙNG | Bông sen vàng | Thông tấn | Hà nội | 2007 | 35000 | ĐV13 |
| 291 |
SĐĐ-00256
| SƠN TÙNG | Hoa râm bụt | Thanh niên | Hà nội | 2010 | 63000 | ĐV13 |
| 292 |
SĐĐ-00031
| SAC-LOPE-RON | Truyện cổ tích pháp | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 6200 | ĐV 13 |
| 293 |
SĐĐ-00134
| SEMPE | giờ ra chơi của nhóc Nicolas | hội nhà văn | Hà nội | 2010 | 40000 | ĐV13 |
| 294 |
SĐĐ-00122
| TẠ KIM KHÁNH | Về miền thương nhớ | Hội nhà văn | Hà nội | 2002 | 15000 | ĐV13 |
| 295 |
SĐĐ-00123
| TẠ KIM KHÁNH | Về miền thương nhớ | Hội nhà văn | Hà nội | 2002 | 15000 | ĐV13 |
| 296 |
SĐĐ-00124
| TẠ KIM KHÁNH | Về miền thương nhớ | Hội nhà văn | Hà nội | 2002 | 15000 | ĐV13 |
| 297 |
SĐĐ-00168
| TUẤN VIỆT | ALIBABA và 40 tên cướp | Mĩ thuật | Hà nội | 2011 | 7000 | 34V |
| 298 |
SĐĐ-00041
| TÔ HOÀI | Dế mèn phiêu lưu kí | văn học | hà nội | 2001 | 16000 | ĐV 13 |
| 299 |
SĐĐ-00213
| TẠ THỊ QUỲNH | Khám phá hành tinh xanh | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 12000 | ĐV13 |
| 300 |
SĐĐ-00333
| TIÊN ĐỨC | Tiếu lâm việt nam | hồng đức | Hà nội | 2012 | 6000 | ĐV13 |
| 301 |
SĐĐ-00337
| THANH BÌNH | Trắc nghiện iq | văn hóa | Hà nội | 2009 | 6000 | ĐV13 |
| 302 |
SĐĐ-00166
| THẾ KỈ | Hồi kí của bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 20000 | 34V |
| 303 |
SĐĐ-00208
| THÍCH TRÚC THÁI MINH | Kinh doanh thành công | hồng đức | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 304 |
SĐĐ-00142
| TRẦN SINH QUÂN | Tám mươi ngày vòng quanh thế giới | Kim đồng | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV13 |
| 305 |
SĐĐ-00164
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 18000 | 34V |
| 306 |
SĐĐ-00161
| TRẦN ĐƯƠNG | Anh mắt bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2007 | 17000 | 34V |
| 307 |
SĐĐ-00111
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7300 | ĐV13 |
| 308 |
SĐĐ-00098
| TRẦN VIẾT LƯU | Bác hồ kính yêu của chúng em | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 7300 | ĐV13 |
| 309 |
SĐĐ-00074
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Bầy thiên nga và nàng công chúa | Mĩ thuật | Hà nội | 2011 | 7000 | ĐV 13 |
| 310 |
SĐĐ-00135
| TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 18000 | ĐV13 |
| 311 |
SĐĐ-00136
| TRẦN VĂN CƠ | Những cơ sở an toàn trong cuộc sống | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 18000 | ĐV13 |
| 312 |
SĐĐ-00037
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác hồ / t1 | Giáo dục | Hà nội | 2004 | 11100 | ĐV 13 |
| 313 |
SĐĐ-00076
| TRẦN VĂN THẮNG | Sổ tay kiến thức pháp luật | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 13500 | ĐV13 |
| 314 |
SĐĐ-00077
| TRẦN VĂN THẮNG | Sổ tay kiến thức pháp luật | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 13500 | ĐV13 |
| 315 |
SĐĐ-00078
| TRẦN VĂN THẮNG | Sổ tay kiến thức pháp luật | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 13500 | ĐV13 |
| 316 |
SĐĐ-00082
| TRẦN ANH THƠ | Việt nam hỉnh ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 16500 | ĐV13 |
| 317 |
SĐĐ-00083
| TRẦN ANH THƠ | Việt nam hỉnh ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 16500 | ĐV13 |
| 318 |
SĐĐ-00084
| TRẦN ANH THƠ | Việt nam hỉnh ảnh và ấn tượng | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 16500 | ĐV13 |
| 319 |
SĐĐ-00088
| TRẦN GIA LINH | Đồng giao việt nam | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 320 |
SĐĐ-00089
| TRẦN GIA LINH | Đồng giao việt nam | Giáo dục | Hà nội | 2005 | 6000 | ĐV13 |
| 321 |
SĐĐ-00035
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác hồ / t1 | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 13100 | ĐV 13 |
| 322 |
SĐĐ-00007
| TRẦN QUÝ TUẤN VIỆT | Nàng tiên cá | Mĩ thuật | Hà N ội | 2003 | 7000 | ĐV |
| 323 |
SĐĐ-00108
| TRẦN BÍCH THOA | Truyện cổ tích anh | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 9700 | ĐV13 |
| 324 |
SĐĐ-00317
| TRẦN TÍCH THÀNH | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ 2 | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 325 |
SĐĐ-00311
| TRẦN TÍCH THÀNH | Tuệ tĩnh danh y thời trần | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 326 |
SĐĐ-00309
| TRẦN TÍCH THÀNH | GIU-COP vị tướng thiên tài của nước nga | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 327 |
SĐĐ-00271
| TRẦN TÍCH THÀNH | Khổng minh gia cát lượng | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 328 |
SĐĐ-00283
| TRẦN TÍCH THÀNH | Minh trị thiên hoàng và cuộc cách tân nước nhật | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 329 |
SĐĐ-00277
| TRẦN TÍCH THÀNH | Cuộc giải phóng nô lệ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 7200 | ĐV13 |
| 330 |
SĐĐ-00278
| TRẦN TÍCH THÀNH | Găng -đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân ấn độ | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 331 |
SĐĐ-00279
| TRẦN TÍCH THÀNH | Thành cát tư hãn | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 332 |
SĐĐ-00280
| TRẦN TÍCH THÀNH | Men đen cha đẻ của ngành di truyền học | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 333 |
SĐĐ-00302
| TRẦN TÍCH THÀNH | HÔ-XÊ MÁC-TI người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân cuba | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 334 |
SĐĐ-00303
| TRẦN TÍCH THÀNH | Trận chiến xta-lin-grat | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 5600 | ĐV13 |
| 335 |
SĐĐ-00301
| TRẦN TÍCH THÀNH | NEN-XON MAN-ĐE-LA người tranh đấu chống chế độ chủng tộc ở nam phi | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 6400 | ĐV13 |
| 336 |
SĐĐ-00211
| TRIỆU ANH BA | Thế giới những điều kì diệu | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 60000 | ĐV13 |
| 337 |
SĐĐ-00163
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện bác hồ | Giáo dục | Hà nội | 2007 | 19300 | ĐV13 |
| 338 |
SĐĐ-00255
| TRẦN ĐƯƠNG | Bá hồ về Moritzburg | Thanh niên | Hà nội | 2010 | 25000 | ĐV13 |
| 339 |
SĐĐ-00251
| TRẦN ĐƯƠNG | Trí nhớ đặc biệt của bác hồ | Thanh niên | Hà nội | 2008 | 20000 | ĐV13 |
| 340 |
SĐĐ-00233
| TRẦN ĐƯƠNG | Những tháng năm bên bác | Đà nẵng | Hà nội | 2010 | 29000 | ĐV13 |
| 341 |
SĐĐ-00234
| TRẦN ĐƯƠNG | Hồ chí minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | Hà nội | 2009 | 25500 | ĐV13 |
| 342 |
SĐĐ-00235
| TRẦN ĐƯƠNG | Chuyện kể về bác hồ với tuổi trẻ việt nam | Đà nẵng | Hà nội | 2010 | 32000 | ĐV13 |
| 343 |
SĐĐ-00236
| TRẦN ĐƯƠNG | Bác hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Đà nẵng | Hà nội | 2010 | 32000 | ĐV13 |
| 344 |
SĐĐ-00217
| VŨ QUANG MẠNH | Thế giới côn trùng trong lòng đất | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 20000 | ĐV13 |
| 345 |
SĐĐ-00248
| VŨ KỲ | Bác hồ viết di chúc | Văn học | Hà nội | 2009 | 20000 | ĐV13 |
| 346 |
SĐĐ-00190
| VŨ KIM THƯ | Cuốn theo chiều gió | Văn học | Hà nội | 2009 | 136000 | ĐV13 |
| 347 |
SĐĐ-00267
| VÕ HƯNG THANH | Người giàu có nhất thành babylon | Tổng hợp | Hồ chí minh | 2006 | 24000 | ĐV13 |
| 348 |
SĐĐ-00008
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | Hà N ội | 2003 | 12000 | ĐV |
| 349 |
SĐĐ-00023
| VŨ XUÂN HINH | những tình huống pháp luật | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 2300 | ĐV13 |
| 350 |
SĐĐ-00049
| VŨ MINH TUẤN | Tự khúc | Hội nhà văn | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV 13 |
| 351 |
SĐĐ-00050
| VŨ MINH TUẤN | Tự khúc | Hội nhà văn | Hà nội | 2004 | 15000 | ĐV 13 |
| 352 |
SĐĐ-00071
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống giáo dục công dân | Giáo dục | Hà nội | 2009 | 8000 | ĐV 13 |
| 353 |
SĐĐ-00151
| VŨ TIẾN QUỲNH | Thơ văn chu mạnh trinh | Văn nghệ | Hà nội | 2000 | 5000 | ĐV13 |
| 354 |
SĐĐ-00130
| VÕ THỊ THÚY ANH | Sổ tay tiếng anh 8 | Sư phạm | Hà nội | 2004 | 10000 | ĐV13 |
| 355 |
SĐĐ-00177
| VŨ XUÂN VINH | Bài tập tình huống công dân 9 | Giáo dục | Hà nội | 2008 | 8000 | 34V |
| 356 |
SĐĐ-00148
| VŨ ĐÌNH GIANG | Vũ trụ câm | Giáo dục | Hà nội | 2003 | 5000 | ĐV13 |
| 357 |
SĐĐ-00344
| VIỆT THANH | Thần thoại hy nạp | Văn hóa | Hà Nội | 2011 | 160000 | ĐV13 |