| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGÔ VĂN HƯNG | 300 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo Dục Đào Tạo | 100 |
| 3 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện ninh giang | VŨ DOÃN QUANG | 88 |
| 4 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | ĐẶNG VĂN KHẢNH | 58 |
| 5 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( giáo viên ) | TRƯƠNG CÔNG BÁO | 28 |
| 6 | Rèn kĩ năng giải toán thcs | LÊ THỐNG NHẤT | 19 |
| 7 | Giao dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 17 |
| 8 | Ngữ văn 8/ t2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
| 9 | Toán 6/ t2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 16 |
| 10 | Lịch sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 16 |
| 11 | Vật lí 8 | VŨ QUANG | 15 |
| 12 | Ngữ văn 6/ t2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 15 |
| 13 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 15 |
| 14 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 15 |
| 15 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | HOÀNG LONG | 15 |
| 16 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | HOÀNG LONG | 14 |
| 17 | Giao dục công dân 6 | HÀ NHẬT THĂNG | 14 |
| 18 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 14 |
| 19 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 14 |
| 20 | Ngữ văn 7/ t1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
| 21 | Bài tập ngữ văn 7 /t1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
| 22 | Ngữ văn 6/ t1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
| 23 | Địa lí 6 | NGUYỄN DƯỢC | 14 |
| 24 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 14 |
| 25 | Lịch sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 14 |
| 26 | Lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 14 |
| 27 | Toán 7/ t1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
| 28 | Vật lí 6 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 13 |
| 29 | Ngữ văn 8/ t1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
| 30 | Giao dục công dân 8 | HÀ NHẬT THĂNG | 13 |
| 31 | Giao dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 12 |
| 32 | Ngữ văn 7/ t2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
| 33 | Địa lí 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 12 |
| 34 | Toán 9/ t2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
| 35 | Bài tập toán 9 / T2 | TÔN THÂN | 11 |
| 36 | Bài tập vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 11 |
| 37 | Ngữ văn 9/ t2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 |
| 38 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 11 |
| 39 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11 |
| 40 | Hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 10 |
| 41 | Bài tập địa lí 7 | NGHIÊM ĐÌNH TÁM | 10 |
| 42 | Thám hiểm Thế giới | KIM KHÁNH | 10 |
| 43 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | HOÀNG LONG | 10 |
| 44 | Âm Nhạc 9 | Hoàng Long | 10 |
| 45 | Bài tập âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 10 |
| 46 | Bài tập âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10 |
| 47 | Bài tập âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 10 |
| 48 | Bài tập âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 10 |
| 49 | Bài tập giáo dục công dân 6 | ĐẶNG THÚY ANH | 10 |
| 50 | Bài tập vật lí 8 | BÙI GIA THỊNH | 10 |
| 51 | Ngữ Văn 9-T1 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 52 | Ngữ Văn 9-T2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 53 | Bài tập mĩ thuật 6 | PHẠM NGỌC TỚI | 10 |
| 54 | Bài tập mĩ thuật 7 | PHẠM NGỌC TỚI | 10 |
| 55 | Bài tập mĩ thuật 8 | PHẠM NGỌC TỚI | 10 |
| 56 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
| 57 | Bài tập sinh học 7 | NGUYỄN VĂN KHANG | 10 |
| 58 | Bài tập tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
| 59 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
| 60 | Công nghệ 9 nấu ăn | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 61 | Công nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 62 | Công nghệ trồng cây 9 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ số 179 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ số 180+181 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ số 182 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ số 183 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ số 184 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ số 185+186 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ số 187 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ số 188+ 189 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ số 190 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ số 191 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ số 192+193 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ số 197+198 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ số 199 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ số 200+201 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 203 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ số 204+205 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 206 | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 |
| 80 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
| 81 | Bài tập sinh học 6 | NGUYỄN PHƯƠNG NGA | 10 |
| 82 | Bài tập sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
| 83 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
| 84 | Bài tập địa lí 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 10 |
| 85 | Bài tập lịch sử 9 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 10 |
| 86 | Bài tập địa lí 6 | NGUYỄN SỸ QUẾ | 10 |
| 87 | Bài tập lịch sử 6 | NGUYỄN SỸ QUẾ | 10 |
| 88 | Tin Học 9 | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 89 | Bài tập địa lí 8 | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | 10 |
| 90 | Bài tập ngữ văn 8 / T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
| 91 | Bài tập ngữ văn 6 /t1 | NGUYỄN KHĂC PHI | 10 |
| 92 | Bài tập ngữ văn 6 /t2 | NGUYỄN KHĂC PHI | 10 |
| 93 | Bài tập anh 7 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 10 |
| 94 | Bài tập anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 10 |
| 95 | Bài tập lịch sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 10 |
| 96 | Bài tập toán 6 t1 | TÔN THÂN | 10 |
| 97 | Bài tập toán 6 t2 | TÔN THÂN | 10 |
| 98 | Bài tập toán 7 /t1 | TÔN THÂN | 10 |
| 99 | Bài tập toán 7 /t2 | TÔN THÂN | 10 |
| 100 | Bài tập toán 8 /t1 | TÔN THÂN | 10 |
|