Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TVTB-00001
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 54 | giáo dục | Hà nội | 2016 | 6500 | 002 |
2 |
TVTB-00002
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 54 | giáo dục | Hà nội | 2016 | 6500 | 002 |
3 |
TVTB-00003
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 55 | giáo dục | Hà nội | 2016 | 6500 | 002 |
4 |
TVTB-00004
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 55 | giáo dục | Hà nội | 2016 | 6500 | 002 |
5 |
TVTB-00005
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 56 | giáo dục | Hà nội | 2016 | 6500 | 002 |
6 |
TVTB-00006
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 57 | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
7 |
TVTB-00007
| VŨ VĂN HÙNG | Thư viện - thiết bị giáo dục số 57 | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
8 |
TVTB-00008
| NGUYỄN NGỌC MỸ | Thư viện - thiết bị giáo dục số 58 | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
9 |
TVTB-00009
| NGUYỄN NGỌC MỸ | Thư viện - thiết bị giáo dục số 58 | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
10 |
TVTB-00010
| NGUYỄN NGỌC MỸ | Thư viện- thiết bị giáo dục số 59 | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
11 |
TVTB-00011
| NGUYỄN NGỌC MỸ | Thư viện- thiết bị giáo dục số 59 | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
12 |
TVTB-00012
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
13 |
TVTB-00013
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV | giáo dục | Hà nội | 2017 | 9500 | 002 |
14 |
TVTB-00014
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập I | giáo dục | Hà nội | 2018 | 9500 | 002 |
15 |
TVTB-00015
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập I | giáo dục | Hà nội | 2018 | 9500 | 002 |
16 |
TVTB-00016
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập II | giáo dục | Hà nội | 2018 | 9500 | 002 |
17 |
TVTB-00017
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập II | giáo dục | Hà nội | 2018 | 9500 | 002 |
18 |
TVTB-00018
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III-2018 | giáo dục | Hà nội | 2018 | 15000 | 002 |
19 |
TVTB-00019
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III-2018 | giáo dục | Hà nội | 2018 | 15000 | 002 |
20 |
TVTB-00020
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV -2018 | giáo dục | Hà nội | 2018 | 15000 | 002 |
21 |
TVTB-00021
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV -2018 | giáo dục | Hà nội | 2018 | 15000 | 002 |
22 |
TVTB-00022
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III- 2019 | giáo dục | hà nội | 2019 | 9500 | 002 |
23 |
TVTB-00023
| PHAN XUÂN THÀNH | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III- 2019 | giáo dục | hà nội | 2019 | 9500 | 002 |