Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 57 | | | | 9500 | |
2 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 57 | | | | 9500 | |
3 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục số 59 | | | | 9500 | |
4 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục số 59 | | | | 9500 | |
5 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập I | | | | 9500 | |
6 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập I | | | | 9500 | |
7 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III-2018 | | | | 15000 | |
8 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV -2018 | | | | 15000 | |
9 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV -2018 | | | | 15000 | |
10 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III- 2019 | | | | 9500 | |
11 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III- 2019 | | | | 9500 | |
12 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV | | | | 9500 | |
13 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập IV | | | | 9500 | |
14 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập II | | | | 9500 | |
15 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập II | | | | 9500 | |
16 |
| | Thư viện- thiết bị giáo dục tập III-2018 | | | | 15000 | |
17 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 54 | | | | 6500 | |
18 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 54 | | | | 6500 | |
19 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 55 | | | | 6500 | |
20 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 55 | | | | 6500 | |
21 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 56 | | | | 6500 | |
22 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 58 | | | | 9500 | |
23 |
| | Thư viện - thiết bị giáo dục số 58 | | | | 9500 | |