| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Kho sách giáo khoa
|
4
|
8000
|
| 2 |
|
6
|
134000
|
| 3 |
SGK8-KNTT
|
14
|
20000
|
| 4 |
kho tạp chí thư viện và thiết bị
|
23
|
225500
|
| 5 |
SNV 6-KNTT
|
36
|
1431000
|
| 6 |
kho tạp chí khoa học và giáo dục
|
40
|
1725000
|
| 7 |
kho tạp chí thiết bị giáo dục
|
43
|
1185000
|
| 8 |
kho tạp chí dạy và học ngày nay
|
45
|
1158000
|
| 9 |
kho văn học tuổi trẻ
|
46
|
664000
|
| 10 |
SNV7-KNTT
|
52
|
1892000
|
| 11 |
SNV9-KNTT
|
55
|
10415000
|
| 12 |
kho vật lí tuổi trẻ
|
70
|
1355000
|
| 13 |
SGK7-KNTT
|
80
|
1780000
|
| 14 |
SGK 6- KNTT
|
81
|
1572000
|
| 15 |
kho tạp chí giáo dục
|
86
|
2169000
|
| 16 |
kho sách pháp luật
|
102
|
9509800
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
128
|
2553000
|
| 18 |
kho toán học tuổi trẻ
|
131
|
1872500
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ dùng chung
|
140
|
2292800
|
| 20 |
SGK9-KNTT
|
140
|
5195000
|
| 21 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
150
|
3381700
|
| 22 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
168
|
4268400
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
191
|
4549500
|
| 24 |
Kho sách giáo khoa khối 9
|
256
|
2056100
|
| 25 |
Kho sách tham khảo khối 6
|
262
|
5278900
|
| 26 |
Kho sách giáo khoa khối 8
|
276
|
2160000
|
| 27 |
Kho sách tham khảo khối 7
|
281
|
6027900
|
| 28 |
Kho sách giáo khoa khối 6
|
287
|
1930400
|
| 29 |
Kho sách giáo khoa khối 7
|
291
|
2191200
|
| 30 |
kho sách đạo đức -2
|
306
|
5223100
|
| 31 |
kho toán tuổi thơ
|
323
|
4540000
|
| 32 |
kho sách đạo đức
|
357
|
7106900
|
| 33 |
Kho sách tham khảo khối 8
|
373
|
8458100
|
| 34 |
Kho sách tham khảo khối 9
|
528
|
13724500
|
| 35 |
Kho sách tham khảo dùng chung
|
1265
|
18461300
|
| |
TỔNG
|
6636
|
136514600
|