STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hải Châu | 6 C | SĐĐ-00025 | Thời thanh niên của bác hồ | HỒNG HÀ | 18/11/2023 | 167 |
2 | Bùi Khắc Việt Hoàng | 9 C | STKC-00176 | Việt sử giai thoại / t3 | NGÔ TRẦN ÁI | 29/03/2024 | 35 |
3 | Bùi Thị Thùy Dương | 7 D | STKC-00223 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên môn toán chu kí 3 / quyển 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 23/10/2023 | 193 |
4 | Đào Việt Hải | 9 D | SĐĐ2-00001 | Tinh hoa thơ văn Việt | ĐIỀN HÀ PHƯƠNG | 26/03/2024 | 38 |
5 | Đỗ Hương Ly | 9 D | SĐĐ2-00122 | Kể chuyện Bác Hồ | NGUYỄN PHÚC NGỌC LÂM | 30/03/2024 | 34 |
6 | Hoàng Khánh Hoà | 6 A | STK6-00068 | Vở bài tập toán 6 | NGUYỄN VĂN TRANG | 13/11/2023 | 172 |
7 | Hoàng Thị Lan Anh | 7 A | STK7-00018 | Tư liệu ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 23/10/2023 | 193 |
8 | Khuất Tuấn Hưng | 6 A | STK6-00029 | Tin học dành cho thcs | PHẠM THẾ LONG | 17/11/2023 | 168 |
9 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 6 A | STK6-00078 | Toán nâng cao lớp 6 | TÔN THÂN | 17/11/2023 | 168 |
10 | Nguyễn Thuỳ Dương | 6 D | STKC-00232 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán thcs số học | NGUYỄN VŨ THANH | 03/10/2023 | 213 |
11 | Nguyễn Trà My | 6 D | STKC-00126 | Tuyển tập thơ hải dương | NGUYỄN PHAN HÁCH | 02/11/2023 | 183 |
12 | Nguyễn Tuấn Chung | 6 A | STK6-00001 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 6 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 17/11/2023 | 168 |
13 | Phạm Thị Thu Hoài | 6 A | STK6-00005 | Nâng cao ngữ văn 6 | TẠ ĐỨC HIỀN | 17/11/2023 | 168 |
14 | Trần Diệp Chi | 8 A | STKC-00218 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán THCS quỹ tích | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/04/2024 | 32 |
15 | Vũ Thành Công | 6 A | STKC-00113 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm KHXH-THCS số 3&4 | NGUYỄN VINH HIỂN | 17/11/2023 | 168 |